Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not” Tìm theo Từ (908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (908 Kết quả)

  • suf,prt だの
  • n おそるるなかれ [恐るる勿れ]
  • n そんになる [損になる]
  • adj-no ようひ [要否]
  • n ひばいひん [非売品]
  • n いみがとおらない [意味が通らない]
  • n きゅうてん [休転]
"
  • adv さほど [然程]
  • n あまりおもしろくない [余り面白くない]
  • adj-na,n みてい [未定]
  • adj-na,n みどく [未読]
  • n きらいだ [嫌いだ]
  • adv たいして [大して]
  • adj-na,n くちぎれい [口奇麗]
  • n くいたりない [食い足りない]
  • uk までに [迄に]
  • n はにきぬをきせない [歯に衣を着せない]
  • n ひえいり [非営利]
  • adv すくなからず [尠からず] すくなからず [少なからず]
  • Mục lục 1 adv,uk 1.1 ついぞ [終ぞ] 1.2 まるきり [丸切り] 2 suf 2.1 どころか [所か] adv,uk ついぞ [終ぞ] まるきり [丸切り] suf どころか [所か]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top