Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quick-change brush” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • n クイックターン
  • n めはし [目端]
  • Mục lục 1 n 1.1 やし [弥四] 1.2 やし [香具師] 1.3 やし [野師] 1.4 たけのこいしゃ [筍医者] n やし [弥四] やし [香具師] やし [野師] たけのこいしゃ [筍医者]
  • adj もどかしい
  • adj てっとりばやい [手っ取り早い]
  • n いちぜんめしや [一膳飯屋]
"
  • n そっこうせいひりょう [速効性肥料]
  • n そっこうやく [即効薬]
  • adj-na,n けいびん [慧敏]
  • adj-na,n せいきゅう [性急]
  • exp みみがはやい [耳が速い] みみがはやい [耳が早い]
  • adj-na,n けいがん [慧眼]
  • n いっかくせんきん [一攫千金] いっかくせんきん [一獲千金]
  • adj-no,n かいそく [快足]
  • n そくせんそっけつ [速戦即決]
  • n とんち [頓智] とんち [頓知]
  • n わきがはやい [沸きが早い]
  • adj へっぽこ
  • n やぶいしゃ [藪医者]
  • n へぼいしゃ [へぼ医者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top