Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tandem die” Tìm theo Từ (500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (500 Kết quả)

  • n ちょうはん [丁半]
  • n せんしょくこうじょう [染色工場]
  • n せいほく [正北] まきた [真北]
  • Mục lục 1 n 1.1 せんぱつざい [染髪剤] 1.2 けぞめ [毛染め] 1.3 しらがぞめ [白髪染め] n せんぱつざい [染髪剤] けぞめ [毛染め] しらがぞめ [白髪染め]
  • n うそはっけんき [嘘発見器]
  • n えんむすび [縁結び]
  • n にくしょく [肉食]
  • n ごがん [護岸]
  • Mục lục 1 n 1.1 タイアップ 1.2 ていけい [提携] 1.3 ていたい [停滞] 1.4 ふつう [不通] n タイアップ ていけい [提携] ていたい [停滞] ふつう [不通]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひきわけ [引分け] 1.2 タイゲーム 1.3 ひきわけ [引き分け] n ひきわけ [引分け] タイゲーム ひきわけ [引き分け]
  • n はらいのこり [払い残り]
  • n ブラックタイ
  • n かすみめ [翳目]
  • adj-na,n すかんぴん [素寒貧]
  • n ぎじどう [議事堂]
  • n そめものや [染め物屋]
  • exp そうとうなちゅうい [相当な注意]
  • n まひがし [真東] せいとう [正東]
  • n まみなみ [真南] せいなん [正南]
  • n,vs ふく [伏] へいが [平臥]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top