Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vendor-side” Tìm theo Từ (558) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (558 Kết quả)

  • n そくめんかん [側面観] そくめんず [側面図]
  • Mục lục 1 n 1.1 むかいがわ [向かい側] 1.2 むこうがわ [向こう側] 1.3 むこうがわ [向う側] 1.4 はんたいがわ [反対側] 2 io,n 2.1 むかいがわ [向い側] n むかいがわ [向かい側] むこうがわ [向こう側] むこうがわ [向う側] はんたいがわ [反対側] io,n むかいがわ [向い側]
  • n わがほう [我方]
  • n サプライサイド
  • n ぎじゅつめん [技術面]
  • n かしかた [貸し方]
  • n やまがわ [山側]
  • n ちゅうふく [中腹]
  • n オフサイド
  • n オンサイド
"
  • n わきど [脇戸] くぐりど [潜り戸]
  • n よこめ [横目]
  • n あんば [鞍馬]
  • n かんどう [間道] わきみち [脇道]
  • n よきょう [余興]
  • n よこなぐり [横殴り]
  • n サイドテーブル
  • n はげたか [兀鷹] コンドル
  • n かして [貸し手] かしぬし [貸し主]
  • Mục lục 1 n 1.1 かんちき [感知器] 1.2 センサー 1.3 センサ n かんちき [感知器] センサー センサ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top