Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waiving” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • n ぼうそううんてん [暴走運転]
  • n むねあげ [棟上げ]
  • n ようけい [養鶏]
  • n かいらん [解纜]
"
  • n しんこう [進航]
  • n まわた [真綿]
  • adj-na,n たっぴつ [達筆]
  • n おおあめちゅういほう [大雨注意報] ちゅういほう [注意報]
  • adj かたい [硬い]
  • n きゃくりょく [脚力] きゃくりき [脚力]
  • n ものしり [物知り] ウォーキングディクショナリー
  • n ウォーニングランプ
  • n しょっき [織機]
  • adv,uk いきなり [行き成り] いきなり [行成]
  • n ちょうけし [帳消し]
  • n ようせん [用箋]
  • n りょうし [料紙] びんせん [便箋]
  • n ちひつ [遅筆]
  • n ウエーティングサークル
  • n こくじ [刻字]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top