Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Would” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • n じっしゃかい [実社会]
  • Mục lục 1 n 1.1 うきよ [浮き世] 1.2 うきよ [浮世] 1.3 うきよ [憂世] n うきよ [浮き世] うきよ [浮世] うきよ [憂世]
  • n ちょくまき [直巻き]
  • n いたで [痛手]
  • n かたなきず [刀疵]
  • adj せちがらい [世知辛い]
  • adj-na せかいてき [世界的]
"
  • n ワールドゲームズ
  • n ワールドシリーズ
  • n せかいチャンピオン [世界チャンピオン]
  • n せかいじん [世界人]
  • n ワールドクラス
  • n ワールドエンタープライズ
  • n せかいへいわ [世界平和]
  • adj-na,adv,n,uk さすが [流石]
  • n こうぎょうかい [工業界] さんぎょうかい [産業界]
  • n こうしんこく [後進国]
  • n うつせみ [空蝉]
  • n げきだん [劇壇]
  • n ゆしょうそしき [癒傷組織]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top