Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consumed work” Tìm theo Từ | Cụm từ (560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • adj-no みんせいよう [民生用]
  • n しょうひしゃしんよう [消費者信用]
  • Mục lục 1 n 1.1 みんじゅひん [民需品] 1.2 コンシューマせいひん [コンシューマ製品] 1.3 しょうひざい [消費財] n みんじゅひん [民需品] コンシューマせいひん [コンシューマ製品] しょうひざい [消費財]
  • n コンシューマせいひん [コンシューマ製品] コンシューマむけせいひん [コンシューマ向け製品]
  • n しょうひしゃしんじょう [消費者心情]
"
  • n シーピーアイ
  • n,vs じゅぎょう [授業]
  • n うけおいしごと [請負仕事] うけおいこうじ [請負工事]
  • n うけおい [請け負い]
  • n にっか [日課]
  • n ちからわざ [力業]
  • n じんこう [人工] じんい [人為]
  • n あらづくり [粗造り] あらしごと [荒仕事]
  • n じむ [事務]
  • n げんさく [原作]
  • n でしごと [出仕事] そとまわり [外回り]
  • n しゅうぎょうきそく [就業規則]
  • n じかたび [直足袋] じかたび [地下足袋]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅっきん [出勤] 2 n 2.1 しつむちゅう [執務中] n,vs しゅっきん [出勤] n しつむちゅう [執務中]
  • n たんてい [探偵]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top