Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Economical life” Tìm theo Từ | Cụm từ (902) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ライフサービス
  • n ライフスタイル
  • n せいき [精気]
  • Mục lục 1 n 1.1 よれい [余齢] 1.2 へいきんよめい [平均余命] 1.3 へいきんじゅみょう [平均寿命] n よれい [余齢] へいきんよめい [平均余命] へいきんじゅみょう [平均寿命]
  • n でんき [伝記]
  • n しんせいかつ [新生活]
  • n アウトドアアライフ
  • n がっこうせいかつ [学校生活]
  • Mục lục 1 n 1.1 わびずまい [佗住い] 1.2 どっきょ [独居] 1.3 わびずまい [佗住居] 1.4 わびずまい [侘住い] n わびずまい [佗住い] どっきょ [独居] わびずまい [佗住居] わびずまい [侘住い]
  • n せいぶつ [静物]
  • n こんじょう [今生]
  • n-adv,n-t いっしょう [一生] いっせい [一生]
  • n いちめい [一命]
  • Mục lục 1 adj-na 1.1 らくちん [楽ちん] 2 n 2.1 あんきょ [安居] adj-na らくちん [楽ちん] n あんきょ [安居]
  • adv,n すえしじゅう [末始終]
  • n そうあんせいかつ [僧庵生活]
  • n かんきょ [閑居] としょく [徒食]
  • n ライフサイズ
  • n ライフワーク
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 せいほ [生保] 2 n 2.1 せいめいほけん [生命保険] n,abbr せいほ [生保] n せいめいほけん [生命保険]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top