Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tandem die” Tìm theo Từ | Cụm từ (501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • v5n こごえじぬ [凍え死ぬ] こごえしぬ [凍え死ぬ]
  • n,vs すいし [衰死]
  • v5u しにそこなう [死に損なう]
  • n ろうし [老死]
  • n けっし [決死]
  • n じょうちょてんめん [情緒纒綿] じょうしょてんめん [情緒纒綿]
"
  • n ゆそうせん [油送船] ゆそうせん [油槽船]
  • n としゅ [徒手]
  • v5r もとおる [廻る] もとおる [回る]
  • n しち [死地]
  • v1 くちはてる [朽ち果てる]
  • n べにずわいがに [紅ずわい蟹]
  • n みぎまわり [右回り]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 さまよう [さ迷う] 2 v5k 2.1 ながれあるく [流れ歩く] v5u さまよう [さ迷う] v5k ながれあるく [流れ歩く]
  • n げんこうはん [現行犯]
  • n ておどり [手踊り]
  • n ひだりなげ [左投げ]
  • n おおがたタンカー [大型タンカー]
  • n アスコットタイ
  • n アップルパイ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top