Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-disposed” Tìm theo Từ | Cụm từ (429) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n そだちがよい [育ちが良い]
  • n するがよい [するが良い] するよろし
  • Mục lục 1 v5r 1.1 わきおこる [湧き起る] 2 io,v5r,uk 2.1 ほとばしる [迸る] v5r わきおこる [湧き起る] io,v5r,uk ほとばしる [迸る]
  • Mục lục 1 n 1.1 ものしり [物知り] 1.2 しょうそくつう [消息通] 1.3 つうじん [通人] n ものしり [物知り] しょうそくつう [消息通] つうじん [通人]
  • n りつご [律語]
  • n めいもんく [名文句]
  • n しきしゃ [識者]
  • n にさばき [荷捌き] にさばき [荷捌]
  • exp はなればなれになる [離れ離れになる]
  • n みまいじょう [見舞い状]
  • Mục lục 1 iK,adj 1.1 くわしい [委しい] 2 adj 2.1 くわしい [詳しい] iK,adj くわしい [委しい] adj くわしい [詳しい]
  • n いどばた [井戸端]
  • v5k につく [似付く]
  • v1 きたえあげる [鍛え上げる]
  • adv まさか
  • n こしゅ [古酒] ふるざけ [古酒]
  • n てきにんしゃ [適任者]
  • n かれたえんぎ [枯れた演技]
  • n ふりょうさいけんしょり [不良債権処理]
  • n ばかりでなく [許りでなく]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top