Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-disposed” Tìm theo Từ | Cụm từ (429) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • v5t たもつ [保つ]
  • Mục lục 1 v5g 1.1 ことほぐ [寿ぐ] 2 v5k 2.1 ことぶく [寿く] v5g ことほぐ [寿ぐ] v5k ことぶく [寿く]
  • exp ひとのためをおもう [人の為を思う]
  • n はやがね [早鐘] けいしょう [警鐘]
  • adj-na,n じざい [自在]
  • n かくへき [隔壁]
  • n ベルマーク
  • n どうたく [銅鐸]
  • n さいぼう [細胞]
  • n しんかくさいぼう [真核細胞]
  • n じゅけんじごく [受験地獄]
  • n ばんしょう [晩鐘] いりあいのかね [入相の鐘]
  • n ちょうしょう [弔鐘]
  • n いへき [胃壁]
  • n しんれい [振鈴]
  • n ハードセル
  • n めんえきさいぼう [免疫細胞]
  • n ちょうへき [腸壁]
  • n てっぺき [鉄壁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top