Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Express disapprobation” Tìm theo Từ (575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (575 Kết quả)

  • / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, disesteem , disfavor , displeasure
  • / ¸disæprə´beitiv /,
  • / iks'pres /, Danh từ: người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc, hãng vận tải...
  • / ´empris /, Danh từ: hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối, Xây dựng: hoàng hậu, Từ đồng nghĩa:...
  • chuyên chở tốc hành, phát chuyển nhanh, quầy thu tiền nhanh, sự giao nhanh,
  • phòng thí nghiệm nhanh,
  • tàu khách tốc hành,
  • thư hỏa tốc, thư phát chuyển nhanh, tốc hành, express mail service, dịch vụ thư phát chuyển nhanh
  • điều quy định minh bạch, điều khoản ghi rõ bằng văn bản, điều khoản ghi rõ thành văn bản,
  • tàu nhanh, tàu tốc hành, tàu tốc hành,
  • chuyển tiền nhanh,
  • phòng thử nghiệm nhanh, Danh từ: phòng thí nghiệm nhanh,
  • hàng gởi tốc hành,
  • hợp đồng minh thị,
  • máy tiện cao tốc,
  • đã trả phí phát chuyển nhanh, đã trả phí phát triển nhanh,
  • sự thừa nhận nói rõ,
  • điện tốc hành, đường tàu điện tốc hành, đường xe,
  • sự bảo đảm minh thị, sự cam kết rõ ràng,
  • nghề vận chuyển tốc hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top