Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Financials” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • / fai'næn∫l /, Tính từ: (thuộc) tài chính, (về) tài chính, Toán & tin: tài chính, Xây dựng: thuộc tài chính, Từ...
  • / fai'næn∫əli /, Phó từ: về phương diện tài chính, về mặt tài chính, this project is financially feasible, dự án này khả thi về phương diện tài chính
  • số liệu về tài chính, số liệu về tài chính trong đấu thầu là những số liệu được quy định trong hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu yêu cầu nhà thầu khai báo để làm cơ sở đánh giá năng...
  • nhân viên kiểm tra tài chính,
  • quảng cáo tài chính,
  • tài sản tài chính,
"
  • sự giúp đỡ tài chính,
  • tin tức tài chính,
  • hoạt động tài chính, nghiệp vụ tài chính,
  • nhà hoạch định tài chính, nhà quy hoạch tài chính, registered financial planner, nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
  • báo cáo tài chính, comprehensive annual financial report, báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
  • trách nhiệm về tài chính,
  • những quy định về quản lý tài chính,
  • cán cân thanh toán,
  • tư bản tài chính, vốn tài chính, financial capital maintenance, bảo toàn vốn tài chính
  • trung tâm tài chính, financial centre acceptance credit, thư tín dụng nhận trả của trung tâm tài chính
  • quyết toán,
  • tín dụng tài chính, tín dụng tài chính,
  • số liệu tài chính,
  • quyết sách tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top