Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock props out” Tìm theo Từ (2.955) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.955 Kết quả)

  • / ´nɔk´aut /, tính từ, (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh), danh từ, (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền anh), sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá,...
  • / ´nik¸næk /, Danh từ: Đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt,
  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • đấu giá câu kết, sự thông đồng hạ giá,
  • giá rẻ mạt,
  • sự tách nước bằng trọng lực (khai thác ga),
  • thỏa thuận ghìm giá,
  • chốt đẩy,
  • Thành Ngữ: đẩy đi, rút ra, tháo ra, to knock out, gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra
  • / prɑ:p /, Danh từ số nhiều: Đồ dùng sân khấu,
  • Tính từ: (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp đồng bảo hiểm),
  • / nɔk /, Danh từ: cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máy bị...
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • mật độ vỉ chống,
  • cánh quạt ngược cùng trục,
  • gỗ chống lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top