Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Romper” Tìm theo Từ (1.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.452 Kết quả)

  • con lăn thấm mực,
  • người lột da súc vật,
  • / ´ræmpə /, Kinh tế: người đẩy giá lên (giả tạo), người thúc giá,
  • Danh từ số nhiều: quần yếm (của trẻ con) (như) romperỵsuit,
  • Danh từ: quần yếm (của trẻ con) (như) rompers,
  • Danh từ: thợ bện dây thừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò,
  • / ´krimpə /, Kỹ thuật chung: máy uốn cốt thép, Địa chất: kìm (để kẹp kíp mìn),
  • / kəm´pel /, Ngoại động từ: buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / ´pɔmpiə /, danh từ, Đội viên cứu hoả,
  • / ´ræmə /, Danh từ: cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng), Cơ - Điện tử: búa đóng cọc, đầm...
  • Danh từ: người tỉa cây,
  • người thầu lại, Danh từ: công nhân bốc dỡ ở bến tàu, thầu khoán, người thầu lại, người sắp xếp qua loa đại khái,
  • / ´ru:fə /, Danh từ: thợ lợp nhà, (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đãi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi), Xây dựng: thợ lợp (mái), thợ lợp...
  • Danh từ: người lừa bịp,
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
  • / ´tɔpə /, Danh từ: kéo tỉa ngọn cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mũ chóp cao (như) top-hat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) áo khoác ngắn (của đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Danh từ: người đi lang thang; người phiêu lãng, người lữ khách đi bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top