Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serve the purpose” Tìm theo Từ (6.505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.505 Kết quả)

  • bộ dịch vụ vạn năng,
  • bre / 'pɜ:pəs /, name / 'pɜ:pəs /, Danh từ: mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, Ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, Ngoại động từ: có...
  • / sɜ:v /, Hình thái từ: Danh từ: (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), Động từ: phục vụ,...
  • Thành Ngữ:, to serve the devil, độc ác, nham hiểm
  • Thành Ngữ:, on purpose, purpose, có chủ tâm
  • mục đích tổng quát,
  • ý đồ đầu tư,
  • / ´pə:pəs¸meid /, Điện lạnh: được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt,
  • tiền vay có mục đích,
  • đích hành trình, mục đích chuyến đi,
  • Thành Ngữ:, to talk to the purpose, nói đúng lúc; nói cái đang nói
  • Danh từ: tiểu thuyết luận đề,
  • Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều công dụng, đa năng, general purpose register,...
  • Tính từ: một mục đích; chuyên dùng, chuyên dùng, theo nguyên lý công (máy), một mục đích, chuyên dùng, single purpose machine, máy chuyên...
  • hai công dụng, lưỡng dụng,
  • dầu ba công dụng,
  • / 'ɔ:l'pə:pəs /, Tính từ: dùng cho nhiều mục đích, có nhiều công dụng, đa năng, Kỹ thuật chung: đa năng, nhiều công dụng, phổ biến, vạn năng,...
  • Tính từ: nhằm vào hai mục đích, cho hai mục đích, song dụng, a dual-purpose remark, lời nhận xét nhằm vào hai mục đích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top