Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Splitnotes breach is an infraction” Tìm theo Từ (2.661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.661 Kết quả)

  • / in´frækʃən /, Danh từ: sự vi phạm (luật, hiệp định...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun
  • Danh từ: sự phát triển của nhồi máu, nhồi máu, cerebral infarction, nhồi máu não, myocardial infarction, nhồi máu cơ tim
  • danh từ, bánh mì nướng theo kiểu pháp,
  • khoan tì ngực,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • (sự) xoathuốc,
  • / bri:tʃ /, Danh từ: lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước...
  • đạt đến một sự giàn xếp,
  • / in´flikʃən /, Danh từ: sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương), sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...), tai ương; điều phiền toái (bắt phải...
  • (sự) đưamắt xuống dưới,
  • / ri´frækʃən /, Danh từ: (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ; sự bị khúc xạ, Toán & tin: (vật lý ) sự khúc xạ, Xây dựng:...
  • gãy , bửara,
  • / ¸intər´ækʃ(ə)n /, Danh từ: sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác, sự tiếp xúc, Cơ - Điện tử: sự tác động qua lại,...
  • / in´fræktə /,
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
  • / di'fræk∫n /, Danh từ: (vật lý) sự nhiễu xạ, Toán & tin: (vật lý ) sự nhiễu xạ, Vật lý: nhiễu xạ, Kỹ...
  • / in´flekʃən /, như inflexion, Xây dựng: võng [độ võng], Cơ - Điện tử: sự uốn, chỗ uốn, điểm uốn, Kỹ thuật chung:...
  • prefix seea-.,
  • bre & name / ɪn'fleɪʃn /, Danh từ: sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng, sự lạm phát, sự tăng giá giả tạo, Môi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top