Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Splitnotes breach is an infraction” Tìm theo Từ | Cụm từ (269.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔntrə'ven∫n /, Kỹ thuật chung: sự vi phạm, Từ đồng nghĩa: noun, infraction , infringement , transgression , trespass , violation
  • năng lượng thấp, low energy electron, electron năng lượng thấp, low energy electron diffraction (leed), nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp, low energy electron diffraction (leed), nhiễu xạ electron năng lượng thấp, low...
  • điện tử năng lượng cao, electron năng lượng cao, reflection high energy electron diffraction (rheed), nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ, high energy electron diffraction (heed), nhiễu xạ electron năng lượng...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • chùm hội tụ, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • Thành Ngữ:, step into the breach, lấp lỗ hổng
  • nhiễm xạ electron, nhiễu xạ electron, sự nhiễu xạ điện tử, sự nhiễu xạ phổ electron, nhiễm xạ electron, nhiễu xạ điện tử, convergence beam electron diffraction (cbed), nhiễu xạ electron chùm hội tụ, high...
  • Thành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu
  • Danh từ: sự phát triển của nhồi máu, nhồi máu, cerebral infarction, nhồi máu não, myocardial infarction, nhồi máu cơ tim
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • Danh từ: (từ lóng) mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god
  • Idioms: to have far -reaching influence, có thế lực lớn
  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • Thành Ngữ:, breach of the peace, hành vi gây rối trật tự công cộng
  • / ʌn´bli:tʃt /, Tính từ: mộc, chưa tẩy trắng, chưa chuội trắng (vải), Kinh tế: chưa tẩy trắng, unbleached muslin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải trúc bâu,...
  • / 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective, disloyal , false , perfidious , recreant , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top