Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Use sign language” Tìm theo Từ (1.843) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.843 Kết quả)

  • Danh từ: ngôn ngữ ký hiệu (ngôn ngữ dùng chuyển động của cơ thể để truyền đạt thông tin thay lời nói, do người câm điếc sử...
  • / sain /, Danh từ: dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, Ước hiệu,...
  • ngôn ngữ người dùng cuối,
  • ngôn ngữ thao tác người dùng,
  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • bảng chỉ đường,
  • ngôn ngữ giao diện người dùng,
  • ngôn ngữ chương trình người sử dụng,
  • bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ, bộ soạn thảo theo ngôn ngữ,
  • bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ,
  • ngôn ngữ giao diện người dùng,
  • / ˈlæŋgwɪdʒ /, Danh từ: tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói, Cấu trúc từ: to speak the same language as someone, Kỹ...
  • dấu hiệu ngồi ghế,
  • mốc kiểm tra,
  • biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ,
  • biển quảng cáo,
  • ký hiệu bản vẽ,
  • dấu hiệu thóp trước,
  • dấu hiệu dây thắt,
  • dấu nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top