Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ slang partner” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • phổi nông dân (một bệnh nghề nghiệp),
  • cáp lưới,
  • bộ dây nâng, cáp nâng,
  • cẩu chỗ này,
  • thạch nghiêng,
  • máng xiên, máng nghiêng,
  • dây móc vô tận,
  • liên kết âm thanh,
  • bộ dây nâng,
  • Danh từ: cái móc (ở cần cẩu),
  • thiệt hại, hư hỏng do móc (hàng),
  • phù kế treo,
  • thùng lớn, dây chão,
  • những điểm móc,
  • nhiệt ẩm kế dây văng, ẩm kế dây treo,
  • con-tai-nơ,
  • độ dài đường sinh, đường cao mặt bên,
  • đường xiên, đường nghiêng,
  • dây vòng,
  • dây để tháo ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top