Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A lot” Tìm theo Từ (7.134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.134 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not even a dog's chance, không có chút may mắn nào
  • Thành Ngữ:, have a high/low opinion, đánh giá cao/thấp
  • đăng nhập như là một dịch vụ,
  • quỹ đạo thấp của vệ tinh,
  • bán giá rẻ,
  • Thành Ngữ:, sleep like a log/top, (thông tục) ngủ say như chết
  • điểm-điểm,
  • Thành Ngữ:, a blot on one's escutcheon, vết nhơ cho thanh danh của mình
  • Thành Ngữ:, not by a long shot, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào
  • Thành Ngữ:, not to care a dime, cóc cần tí gì, chả cần tí nào
  • Thành Ngữ:, he's got a good skinful, nó say bí tỉ
  • vẽ đồ thị toạ độ địa lý,
  • Thành Ngữ:, to sleep like a log, ngủ say như chết
  • ký sổ đi từ một hội đàm,
  • Thành Ngữ:, not to care a hang, (thông tục) bất chấp, cóc cần
  • Thành Ngữ:, not just a pretty face, không phải chỉ là người hấp dẫn bề ngoài mà còn những đức tính, khả năng khác
  • Thành Ngữ:, to fall like a log, ngã vật xuống, ngã như trời giáng
  • Thành Ngữ:, a blot on the landscape, cái làm mất vẻ đẹp chung, cái làm mất mỹ quan chung
  • Thành Ngữ:, it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not to harm a fly, hiền như cục đất, hiền khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top