Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A lot” Tìm theo Từ (7.134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.134 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a fat lot, (từ lóng) nhiều gớm ( (ý mỉa mai)), rất ít, cóc khô
  • phương pháp đồ thị lô,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • hầm mái,
  • / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; ( số nhiều)...
  • khe chữ t,
  • máy đo tốc độ tàu,
  • Thành Ngữ:, not a mite, (thông tục) không một chút nào
"
  • vẽ một đường cong,
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • lập một hợp đồng,
  • Thành Ngữ:, a big pot, quan to
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • vẽ đồ thị,
  • vẽ đồ thị,
  • Thành Ngữ:, hatch a plot, ngấm ngầm bày mưu lập kế
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top