Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A lot” Tìm theo Từ (7.134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.134 Kết quả)

  • / lu: /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh,
  • / lu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý, của cướp được, bổng lộc phi pháp, của cải, tiền bạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...),
  • đầu cuối chức năng hoạt động thấp,
  • độ phân giải thấp,
  • / dɔt /, Danh từ: của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu, (âm nhạc) chấm, Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu, Ngoại...
  • / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bụng...
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất, tổn thất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ,el es 'ti: /, viết tắt, giờ chuẩn địa phương ( local standard time),
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • / sɔt /, Danh từ: người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu), Nội động từ: nghiện rượu bí tỉ, say rượu,...
  • Danh từ: thuế nhà thờ công dân anh xưa phải nộp tùy theo khả năng,
  • lô chất lượng cao,
  • người môi giới mua bán lẻ chứng khoán,
  • giao dịch lô lẻ,
  • lô đất,
  • Thành Ngữ:, to cast lot, lot
  • / blɔt /, Danh từ: Điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, người gieo tai tiếng cho gia đình, Ngoại động...
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top