Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a foil to” Tìm theo Từ (17.577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.577 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be a fool to ..., không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...
  • gây nguy hiểm cho,
  • Idioms: to be a terror to ...
  • Idioms: to be a fiasco, thất bại to
  • Idioms: to be a pendant to ...
  • Idioms: to be a mess, ở trong tình trạng bối rối
  • Idioms: to be bred ( to be )a doctor, Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
  • Thành Ngữ:, to be a fool for one's pains, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • Idioms: to be adverse to a policy, trái ngược với một chính sách
  • Idioms: to be a burden to sb, là một gánh nặng cho người nào
  • Idioms: to be a comfort to sb, là nguồn an ủi của người nào
  • Idioms: to be a foe to sth, nghịch với điều gì
  • Idioms: to be equal to a task, làm nổi, làm tròn một bổn phận, ngang tầm với bổn phận
  • Thành Ngữ:, to be worn to a shadow, lo đến rạc người
  • Idioms: to be a swine to sb, chơi xấu, chơi xỏ người nào
  • Idioms: to be a testimony to sth, làm chứng cho chuyện gì
  • Idioms: to be a slave to custom, nô lệ tập tục
  • Idioms: to be affected to a service, Được bổ nhiệm một công việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top