Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be connected” Tìm theo Từ (2.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.409 Kết quả)

  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • mạch đấu nối tiếp,
  • mạch đấu đối xứng,
  • được đấu sao, mạch đấu sao, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-star connected, được đấu sao-sao, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không, star-star connected, mạch đấu sao-sao
  • / kə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, confident , cool , easy , easygoing...
  • / kən´tentid /, Tính từ: bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • đối kết nối, đối liên thông,
  • chi tiết nối,
  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
  • được nối vào,
  • liên thông xiclic,
  • đinh [liên kết bằng đinh],
  • liên thông mạnh,
  • được mắc nối tiếp, nối tiếp, mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp
  • / ´welkə´nektid /, tính từ, có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có,
  • chữ chi, đấu chữ chi, được đấu dích dắc, mạch đấu dich dắc,
  • Toán & tin: đối liên quan,
  • / kən'si:tid /, Tính từ: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top