Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be one” Tìm theo Từ (6.624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.624 Kết quả)

  • Idioms: to be nutty on sb, mê ai
  • Idioms: to be on fighting terms, cừu địch với nhau
  • Idioms: to be on one 's mettle, phấn khởi
  • Idioms: to be on the booze, uống quá độ
  • Idioms: to be on the dole, sống nhờ vào của bố thí, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
  • Idioms: to be on the froth, giận sôi gan, giận sùi bọt mép
  • Thành Ngữ:, to be on the game, bị dính líu vào những việc nhục nhã
  • Idioms: to be on the grab, Đi ăn trộm
  • Idioms: to be on the hike, Đi lang thang, lêu lổng
  • Idioms: to be on the rove, Đi lang thang
  • Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x?
  • Thành Ngữ:, be skating on thin ice, nói, (làm) một vấn đề tế nhị
  • Thành Ngữ:, be/go on the rampage, hoành hành
  • Thành Ngữ:, to be on firm ground, vững tin vào lý lẽ của mình
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • Idioms: to be on one 's guard, cảnh giác đề phòng
  • Thành Ngữ:, to be on one's legs, đứng
  • Idioms: to be on sentry -go, Đang canh gác
  • Idioms: to be on sentry duty, Đang canh gác
  • Idioms: to be on the alert, Đề cao cảnh giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top