Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become experienced” Tìm theo Từ (785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (785 Kết quả)

  • / eks´piəriənst /, Tính từ: có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện, Toán & tin: có kinh nghiệm, hiểu biết, Kỹ...
  • / iks'piəriəns /, Danh từ: kinh nghiệm, Điều đã trải qua, Ngoại động từ: trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, ( + that, how) học được, tìm ra...
  • / ¸ʌniks´piəriənst /, tính từ, không có kinh nghiệm, không giàu kinh nghiệm, không lão luyện, chưa từng trải; non nớt, chưa trải qua, chưa thể nghiệm; chưa nếm mùi,
  • / ¸inik´spiəriənst /, Tính từ: thiếu kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amateur , callow , fresh...
  • chuyên gia giàu kinh nghiệm,
  • / eks´pi:diəns /, danh từ, tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp, tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân,
  • biên bản (bảo hiểm), đường cong kinh nghiệm,
  • phương pháp tính mức phí qua kinh nghiệm,
  • / bi´kʌm /, Nội động từ: trở nên, trở thành, Ngoại động từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Hình Thái từ: Từ...
  • kinh nghiệm kinh doanh,
  • thâm hụt tính toán bảo hiểm,
  • kinh nghiệm vận hành,
  • kinh nghiệm lao động,
  • hiệu quả thực nghiệm,
  • số dư tính toán bảo hiểm,
  • hồ sơ kinh nghiệm, hồ sơ kinh nghiệm là tài liệu yêu cầu nhà thầu khai báo trong hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu bao gồm số năm hoạt động của nhà thầu, danh sách các hợp đồng tương tự do...
  • tỉ suất (tính theo) kinh nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top