Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become experienced” Tìm theo Từ (785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (785 Kết quả)

  • Danh từ: bảng thống kê tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của ngành bảo hiểm), bảng thống kê tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ),
  • kinh nghiệm của nhà thầu, kinh nghiệm của nhà thầu là những việc nhà thầu đã từng thực hiện, nó là tiêu chí rất quan trọng trong đánh giá năng lực của nhà thầu. kinh nghiệm của nhà thầu được...
  • thu nhập trước khi trừ thuế,
  • luật kinh nghiệm,
  • / bikeim /,
  • trở nên có tác dụng, có hiệu lực,
  • bị rối, bị ùn tắc, bị vướng,
  • trở thành không, triệt tiêu,
  • già đi,
  • nhập ròng trước khi khấu hao,
  • số liệu thí nghiệm,
  • thử nghiệm âm thanh theo thực tế,
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • / ˈdʒinoʊm /, bộ gien,
  • sự mã hóa lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top