Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bee in bonnet” Tìm theo Từ (7.390) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.390 Kết quả)

  • / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), to fill someone's...
"
  • chạy rà, lát nền, gắn vào,
  • đo cao,
  • đấu nối tiếp, mắc nối tiếp,
  • Thành Ngữ:, to be in beer, ngà ngà say
  • thịt bò đã lóc xương,
  • nối song song, mắc song song,
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • Địa chất: ổ quặng, túi quặng,
  • Danh từ: bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn, Động từ: làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) (như)...
  • ngói nóc, ngói bò, ngói móc,
  • cửa thông gió,
  • Danh từ: mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ),
  • Danh từ: loại khỉ ở ấn Độ có túm lông trên đầu như mũ,
  • capô ô tô,
  • chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • ngói bò (lợp sống mái),
  • ngói bò lợp sống mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top