Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Before present” Tìm theo Từ (555) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (555 Kết quả)

  • vốn đã gọi,
  • current situation,
  • trình diễn, đưa ra, trình bày,
  • giá trị hiện tại,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) phân từ hiện tại,
  • Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
  • dịch vụ trước khi bán,
  • bền lâu, bền vững,
  • tiền ảnh,
  • Tính từ: Đã kể ở trên, đã nói ở trên,
  • trước khi neo cốt thép dự ứng lực,
  • trước,
  • trước giờ đóng cửa (thị trường chứng khoán),
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • / ´prebənd /, Danh từ: (tôn giáo) lộc thánh, lộc của nhà thờ, Đất đai để thu lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh,
  • / pri´lekt /, nội động từ, ( + on ) thuyết trình (về một vấn đề..; nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: verb, lecture , speak
  • / pri:´hi:t /, Ngoại động từ: Đun nóng trước (nhất là khi chiên cá.., đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào), Điện lạnh: làm nóng sơ bộ, Kỹ...
  • / 'prites /, Danh từ: sự thử, kiểm tra trước, Ngoại động từ: thử, kiểm tra trước,
  • Ngoại động từ: giải phẫu, mổ xẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top