Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Callid” Tìm theo Từ (912) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (912 Kết quả)

  • chương trình con được gọi, thủ tục được gọi,
  • đài được gọi,
"
  • máy điện thoại,
  • địa chỉ được gọi,
  • thuê bao được gọi, bên được gọi, người được gọi, bên được gọi (điện thoại),
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • dao cắt cụt,
  • / 'kælkin /, danh từ, móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc, mấu sắc (đóng vào móng ngựa, gót giày),
  • / ´kɔ:lə /, Danh từ: người đến thăm, người gọi, Tính từ: tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), Điện tử & viễn thông:...
  • / 'kɔ:liɳ /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, Kỹ thuật chung:...
  • / 'pæliə /, như pallium,
  • / ´kæləs /, Danh từ: chỗ thành chai; cục chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần, Y học: chai, can sẹo,
  • / ˈkælsɪk /, Tính từ: chứa đựng can xi hay vôi, Kỹ thuật chung: chứa vôi,
  • Danh từ: người thiếu niên, người trẻ tuổi,
  • / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top