Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Centaines” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • công cụ xếp dỡ hàng ra vào côngtenơ,
  • bãi chất xe công-ten-nơ, bể chứa, contenơ, bãi contenơ,
  • vận tải công-ten-nơ,
  • cảng chuyển tải côngtennơ,
  • contenơ, kho thùng chứa,
  • máy kéo côngtenơ,
  • chuyên chở bằng container, sự chuyên chở bằng công -ten-nơ, sự vận chuyển (vận tải) hàng hoá bằng côngtenơ,
  • sự vận chuyển bằng contenơ,
  • bến tàu công ten nơ, bến tàu công-ten-nơ,
  • côngtenơ lạnh,
  • túi đựng, thùng mềm,
  • côngtenơ được làm lạnh trước,
  • vật chứa bằng thủy tinh, với mục đích tái chế, là những dụng cụ chứa như chai lọ đựng thức uống, thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm khác. khi tái chế, những lọ thủy tinh này nhìn chung được...
  • đồ chứa được đun nóng,
  • công-ten-nơ đông lạnh, công-ten-nơ đông lạnh,
  • thùng đựng rác,
  • côngtenơ vận tải đường bộ,
  • côngtenơ kín ẩm,
  • vỏ giò,
  • contenơ thông gió, công tenơ thông gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top