Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come in” Tìm theo Từ (6.286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.286 Kết quả)

  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • kiến trúc nón chồng nón,
"
  • mưa xối xả,
  • Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
  • Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, to come in for, có ph?n, du?c hu?ng ph?n
  • điện báo bằng điện mã,
  • Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • mã nội tuyến,
  • bán hàng tại nhà,
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, to come in clipping time, đến rất đúng giờ
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top