Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come in” Tìm theo Từ (6.286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.286 Kết quả)

  • Danh từ: sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...), sự hồi tỉnh lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự...
  • thời gian đun nóng, kết trái, nở hoa,
  • tiếp cận,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • được chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, come
  • tại sao, see why, sao thế này, sao ra nông nỗi này,
  • hình nón,
  • Danh từ: tương lai,
  • Thành Ngữ:, to come in when it rain, (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu
  • đổi hướng (gió),
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • phân rã, tan rã,
  • bong ra, Kỹ thuật chung: róc ra,
  • lắng xuống, rời ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen...
  • Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • cảnh đăng ký, cảng xuất phát,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): có vẻ như là she comes across as a kind person
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top