Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come what may” Tìm theo Từ (5.434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.434 Kết quả)

  • / sʌm / hoặc / səm /, Tính từ: nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, Danh từ:...
  • / toum /, Danh từ: tập sách, bộ sách (cuốn sách lớn, nặng, nhất là sách học, sách nghiên cứu), Toán & tin: cuốn, tập sách, tập (sách), Kỹ...
  • cổng com1,
  • / dəʊm /, Danh từ: (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), Đỉnh tròn (đồi...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, (thơ ca) lâu...
  • / kouk /, Danh từ: (thông tục) thuốc phiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca-cola, than cốc, Ngoại động từ: luyện (than đá) thành than cốc,...
  • Thành Ngữ:, for many a long day, trong một thời gian dài
  • Idioms: to take no count of what people say, không để ý gì đến lời người ta nói
  • Thành Ngữ:, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến
  • Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • / koud /, Danh từ: bộ luật, luật, Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, Ngoại động từ: viết...
  • / kəʊm /, Danh từ: cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), cock's comb, mào gà, Đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, Ngoại...
  • / koun /, Danh từ: hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón), ( số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột...
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • prefíx. chỉ bệnh, rối loạn hay bất thường.,
  • / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...),...
  • see monoamine oxidase.,
  • / ´meizi /, tính từ, quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm,
  • / hei /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: phơi khô (cỏ), trồng cỏ (một mảnh đất), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ăn cỏ khô, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top