Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concordat. agreement” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • hợp đồng hàng đổi hàng, hiệp định (hàng) đổi hàng, hàng đổi hàng,
  • hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế
  • hiệp định tô nhượng,
  • hợp đồng độc quyền,
  • Thành Ngữ:, executive agreement, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
  • hợp đồng bao thầu,
  • hiệp định đúng thể thức,
  • hợp đồng công việc,
  • hợp đồng lập công ty,
  • hiệp định mẫu, thỏa ước mẫu,
  • hiệp định chi trả, hiệp định thanh toán (giữa hai nước),
  • hiệp định có tính vĩnh cửu,
  • Danh từ: hợp đồng năng suất, hợp đồng theo năng suất, thỏa ước, hợp đồng về năng suất,
  • thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu), thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu),
  • thỏa thuận cước chuyên chở, phí vận chuyển,
  • hợp đồng liên kết,
  • hiệp định liên chính phủ,
  • thỏa thuận liên ngân hàng,
  • hiệp định cho vay lẫn nhau qua lại,
  • hiệp định hỗ huệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top