Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Créance” Tìm theo Từ (405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (405 Kết quả)

  • Danh từ: Điều may mắn chính; cơ hội lớn nhất,
  • ngẫu nhiên,
  • nước đi ngẫu nhiên,
  • sự quan sát ngẫu nhiên,
  • biến ngẫu nhiên,
  • Danh từ: trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán trước (xem) những trận nào đội nhà hoà hoặc thắng hay đội khách thắng),
  • Danh từ: (y học) chứng ngủ liệm,
  • Danh từ: Điều may mắn ít nhất, he ỵdidn't have a ỵdog's chance, nó chẳng được chút may mắn mảy may
  • Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn,
  • Thành Ngữ:, fighting chance, cơ hội ngàn vàng
  • Danh từ: cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được, Từ đồng nghĩa: noun, betting proposition , flip of the coin , gambler 's...
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • cần trục chạy xích, máy trục trên bánh xích, Địa chất: cần trục bánh xích,
  • cẩu trục ăn than, cần trục ăn than, máy bốc xếp than đá,
  • cần trục gầu ngoạm, cần trục gàu ngoạm, cần trục gầu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm,
  • / krein flai /, Danh từ: ruồi dài chân,
  • dầm cẩu, rầm cầu trục, dầm cầu trục, dầm cần trục,
  • cáp cần trục,
  • cột cần trục, trụ cần trục,
  • dầm cần trục, rầm cầu trục, dầm cầu trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top