Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dám” Tìm theo Từ (498) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (498 Kết quả)

  • đập chuyển tiếp,
"
  • đập tháo nước, đập tràn, đập xả lũ, đập tràn, double-level spillway dam, đập tháo nước hai tầng, gravity spillway dam, đập tràn trọng lực, self spillway dam, đập tràn tự do, standard spillway dam, đập tràn...
  • đập (của) hồ chứa nước, đập trữ nước, đập tích nước, đập giữ nước, đập chứa nước,
  • đập chắn gió (trôi trên sông),
  • đập ngầm,
  • bể nước dưới đất,
  • đập lưới thép,
  • cắt chia khu (khác nhau về độ thấm), đập đất mặt,
  • đập vòm,
  • đập cong,
  • bom phá đập,
  • lõi (của) đập,
  • thiết kế đập, constant angle theory of arch dam design, lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
  • Tính từ: cực kỳ ngốc nghếch,
  • nền đập, móng đập,
  • hầm ở đập,
  • ngăn dòng bằng đập,
  • cao trình đỉnh đập,
  • cống tháo nước, cửa xả thân đập,
  • đập màn chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top