Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dinged” Tìm theo Từ (858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (858 Kết quả)

  • dầm khớp,
  • cột có khớp, hinged column base, đế cột (có) khớp
  • nút khớp, khớp bản lề,
  • tấm xoay,
  • cột khớp, trụ khớp,
"
  • giàn chốt, giàn chốt, giàn khớp,
  • cửa sổ có bản lề,
  • có ba khớp, ba khớp, three-hinged frame, khung ba khớp, three-hinged truss, giàn ba khớp
  • / 'deinʤə(r) /, Danh từ: sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy, Kỹ thuật chung: nguy hiểm,
  • / ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged that does it, cứ bền bỉ kiên trì là thành công, Từ đồng...
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
  • / ridʒd /, Kỹ thuật chung: nhấp nhô,
  • Danh từ: dây khâu giày,
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • / tind /, Tính từ: tráng thiếc, Đóng hộp, Cơ - Điện tử: (adj) bằng thiếc, mạ thiếc, tráng thiếc, đóng hộp, Hóa học &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top