Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dinged” Tìm theo Từ (858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (858 Kết quả)

  • nắp có bản lề, nắp lật, nắp có bản lề, nắp lật,
  • cửa (kiểu) treo,
  • đầu có khớp,
  • gàu xếp liệu kiểu bản lề,
  • cọc khớp,
  • ray có khớp,
  • êtô bản lề, bộ phận kẹp bản lề,
  • tóc vòng trắng,
  • Tính từ: nhuốm màu đỏ tía,
  • đai ốc tai hồng,
  • xương vai có cánh,
"
  • / find /, Tính từ: có vây, Cơ - Điện tử: (adj) có gờ, Toán & tin: dựa vào, tựa lên, tựa vào, Xây...
  • được chốt, được chốt chặt,
  • các điểm chốt,
  • / linkt /, Tính từ: có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi, có mắt xích, khâu nối, Hóa học & vật liệu: được hóa hợp, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top