Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn comment” Tìm theo Từ (1.941) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.941 Kết quả)

  • lời ghi chú,
  • bảng thông báo,
  • dòng chú giải dài, lời chú thích dài,
  • tập lệnh chung,
  • ngôn ngữ lệnh chung,
  • mục chú thích,
  • mệnh đề chú giải,
  • tập lệnh chung,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / kə'mɑ:nd /, Danh từ: (y học) khuẩn phẩy bệnh tả, hình thái từ: Xây dựng: lệnh, chỉ thị, ra lệnh, điềukhiển,
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • Động từ: bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: khởi công,
  • / kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh,
  • / 'klemənt /, Tính từ: khoan dung, nhân từ, Ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balmy , clear...
  • / kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), Nội động từ: Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận;...
  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
  • / 'tɔ:mənt /, Danh từ: sự đau khổ (về thể xác, tinh thần); sự dày vò, sự dằn vặt; nỗi đau khổ, nỗi dày vò, nỗi dằn vặt, người gây ra đau khổ, vật gây ra đau khổ,...
  • / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ: Đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gũi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top