Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flicker” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
"
  • Để bù lại,
  • Danh từ: (động vật) con giơi,
  • sự rung màn hình, rung màn hình,
  • sự nhấp nháy của catôt,
  • không nhấp nháy,
  • tạp âm nhấp nháy, tạp nhiễu nhấp nháy,
  • sự nhấp nháy ảnh, sự rung ảnh,
  • / ´flæηkə /, Danh từ: công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn, vật nằm bên sườn, ( số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn, Kinh...
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • sọt chứa chè, sọt chứa quả,
  • thuốc hàn thiếc mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top