Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rain” Tìm theo Từ (2.298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.298 Kết quả)

  • Danh từ: (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi, của ăn cướp, beast of ravin, thú săn mồi
  • / reid /, Danh từ: cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt, ruồng bố; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, mưu toan giảm giá cổ phiếu,
  • / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) thanh ray, đường...
  • giữa các đoàn tàu,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • mưa fron lạnh,
  • vũ kế ngày,
  • lỗ nước mưa chảy vào,
  • cường độ mưa,
  • cốt thép đai hình chữ u,
  • ống thoát nước mưa,
  • dàn ngưng tưới phun, dàn nhưng kiểu mưa, thiết bị ngưng tụ kiểu lưới,
  • cái đo mưa cộng dồn,
  • chế độ mưa,
  • vũ kế tuần,
  • sự phân bố mưa,
  • phao đo mưa,
  • mưa xuân,
  • cấm đường khi mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top