Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sea” Tìm theo Từ (2.691) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.691 Kết quả)

  • Danh từ: loài chim biển,
  • / ´si:¸legz /, danh từ số nhiều, khả năng đi lại dễ dàng trên boong tàu đang chuyển động; khả năng không bị say sóng, to find ( get ) one's sea-legs, quen với việc đi lại trên boong tàu đang chuyển động,...
  • Danh từ: (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần,
  • / 'si:'nimf /, Danh từ: nàng tiên cá,
  • Danh từ: (động vật học) cá nóc,
  • / ´si:¸pæd /, danh từ, (động vật học) sao biển (động vật da gai),
  • bờ biển,
  • dấu trên biển,
  • Danh từ: cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón), bùn biển,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hành biển,
  • Danh từ: (động vật học) rái cá biển,
"
  • chỗ đầu vào cửa biển, đường (tàu) biển, sự đi (qua) bằng đường biển, hải trình,
  • biển thoái,
  • mạch về bằng biển, về qua biển, vệt dội tạp do sóng (ở rađa trên máy bay), phản xạ từ biển, vệt dội tạp do biển,
  • Danh từ: cướp biển, hải tặc (như) rover, tàu cướp biển,
  • cát biển,
  • bến cảng biển,
  • băng biển,
  • đường chân trời trên biển, đường bờ biển, đường chân trời (ngoài biển),
  • biển động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top