Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sea” Tìm theo Từ (2.691) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.691 Kết quả)

  • đường chân trời trên biển,
  • dặm biển, hải lý,
  • gió từ biển thổi vào đất liền,
  • độ ngập nước,
  • thuyền trưởng tàu buôn,
  • thiệt hại đường biển,
  • sóng dữ, biển động,
  • biển ven lục địa,
  • biển lặng,
  • biển động,
  • sóng trào từ phía đuôi tàu,
"
  • biển sóng dựng đứng,
  • / 'red 'si: /, biển Đỏ còn gọi là hồng hải hay xích hải có thể coi là một vịnh nhỏ của Ấn Độ dương nằm giữa châu phi và châu Á. biển này thông ra đại dương ở phía nam thông qua eo biển bab el mandeb...
  • biển thềm lục địa,
  • hải cảng, cảng biển,
  • ngành hàng hải,
  • seashell, động vật thân mềm ở biển, vỏ cứng, vỏ giáp, vỏ sò
  • / ´si:¸ə:tʃin /, (động vật học) nhím biển; như sea chestnut, urchin,
  • vùng biển,
  • xanh nước biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top