Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sear” Tìm theo Từ (3.134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.134 Kết quả)

  • / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), Đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, mắc mỏ, đắt đỏ, Danh...
  • / fɪər /, Danh từ: sự sợ, sự sợ hãi, sự kính sợ, sự lo ngại; sự e ngại, Động từ: sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ, Cấu...
  • / giə /, Danh từ: cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), mở số một, (hàng hải) thiết bị tàu...
  • / siə /, Danh từ: người trông thấy, nhà tiên tri, cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân-độ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , crystal ball gazer ,...
  • / sɔ: /, Danh từ: (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, Nội động từ: bay vọt lên, bay vút lên, nâng cao lên, Đạt mức cao, ở rất cao, bay...
  • / si:l /, Danh từ: (động vật học) chó biển, hải cẩu, (như) sealskin, Nội động từ: săn chó biển, săn hải cẩu, Danh từ:...
  • / si:m /, Danh từ: Đường nối (của hai mép vải..), Đường may nổi, vết sẹo, Đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than...
  • / spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman, (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới...
  • tỉ lệ phần trăm khấu hao, tỷ lệ phần trăm khấu hao,
  • lực cắt đột thủng,
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • Danh từ số nhiều của .serum: như serum,
  • / ∫iə /, Danh từ: kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xén (lông cừu...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lông cừu xén ra, (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển,...
  • / skɑ: /, Danh từ: (như) scaur, sẹo, vết sẹo, thẹo (của vết thương để lại trên da), vết thương lòng, nỗi đau khổ (về tinh thần), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vết nhơ, vách núi lởm...
  • / spa: /, Danh từ: trụ, cột (để làm cột buồm), (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay), Ngoại động từ: (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu,...
  • / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo, sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây...
  • / si'gɑ: /, như cigar,
  • / sweə /, Danh từ: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, Nội động từ: rủa, chửi, nguyền rủa, chính thức hứa rằng đó là sự thật,
  • dấu sao chấm sao (*.*),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top