Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wave” Tìm theo Từ (2.048) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.048 Kết quả)

  • sóng phản xạ, sóng phản xạ,
  • sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave satellite, vạch kèm sóng dài, long wave satellite, vạch tùy tùng sóng dài, long-wave limit, giới hạn (phía) sóng dài, long-wave...
  • sóng dọc, sóng dọc (sóng âm), sóng dọc,
  • sóng từ, circular magnetic wave, sóng từ tròn, magnetic wave device, dụng cụ sóng từ, surface magnetic wave, sóng từ bề mặt, transverse magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave, sóng từ trường ngang
  • sóng trung bình, sóng mw, sóng trung, medium wave range, làn sóng trung bình, medium wave transmitter, máy phát sóng trung bình, medium-wave band, băng sóng trung, medium-wave band, dải sóng trung, mw ( mediumwave ), sóng trung bình,...
  • sóng chạy, sóng chạy,
  • sóng chạy,
  • sóng biến dạng, sóng cắt, sóng ngang, sóng quay, sóng trượt,
  • sóng tín hiệụ, sóng tín hiệu, signal-wave envelope, đường bao sóng tín hiệu
  • sóng đơn,
  • sóng tầng điện ly, sóng trời,
  • sóng gợn,
  • sóng trên mặt, sóng bề mặt, sóng mặt, surface-wave filter, bộ lọc sóng bề mặt, surface-wave transmission line, đường truyền sóng bề mặt
  • sóng biến dạng,
  • sóng e, sóng tm, sóng từ ngang,
  • sóng ứng suất,
  • sóng cồn,
  • sóng nhiệt độ, sóng nhiệt,
  • sóng ngang,
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top