Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abroad” Tìm theo Từ (944) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (944 Kết quả)

  • / ´brɔ:d¸maindid /, Tính từ: có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advanced...
  • / ´brɔ:d¸maindidnis /, danh từ, sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng,
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • như long jump,
  • Tính từ: (thực vật học) dòng họ ráy, Danh từ: (thực vật học) cây họ ráy,
  • không phát tnển, sảy thai, thui, chột,
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
  • / bru:d /, Danh từ: lứa, ổ (gà con, chim con...), Đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, Nội động từ: Ấp (gà), suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm,...
  • Idioms: to be all abroad, hoàn toàn lầm lẫn
"
  • Thành Ngữ:, to blow about ( abroad ), lan truyền; tung ra (tin tức...)
  • dập tràn đỉnh rộng, cửa van, đập tràn, đập tràn đỉnh rộng, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước
  • dầm rộng bản, dầm chữ h,
  • tuyến đường sắt khổ rộng,
  • đường sắt khổ rộng,
  • giá chuyển hướng đường khổ rộng,
  • áp xe dây chằng rộng,
  • ăng ten dải rộng,
  • dầm rộng bản, dầm chữ h,
  • dầm có cánh rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top