Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abroad” Tìm theo Từ (944) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (944 Kết quả)

  • vay tiền nước ngoài,
  • Toán & tin: (máy tính ) bảng, bàn, calculating boad, (máy tính ) bàn tính, computer boad, bàn tính, control boad, bảng kiểm tra, distributing boad, bảng phân phối, instrument boad, bảng dụng...
  • / bræd /, Danh từ: Đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...), Cơ khí & công trình: đinh mũi nhỏ, đinh không mũi, Xây dựng:...
  • / roʊd /, Danh từ: con đường; những cái có liên quan đến đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường sắt, Đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ( (thường)...
  • bánh mì làm nở bằng khí carbonat,
  • Danh từ: xa kê, quả xa kê,
  • Danh từ: người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính, cần câu cơm (nghĩa bóng),
"
  • bản mẫu, tấm đế,
  • bộ làm lạnh bánh mì,
  • bột nhào bánh mỳ,
  • Danh từ: nước sốt sữa với vụn bánh mì để nuôi gà, Kinh tế: nước sốt cô đặc,
  • sự xếp bánh mì,
  • Danh từ: bánh mì đen,
  • bánh mì nho khô,
  • bánh mì mới nướng, bánh mì mới ra lò,
  • bánh mì gừng,
  • bánh mì xốp,
  • bánh mì nướng hỏng,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truýp,
  • bánh mì lên men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top