Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn borrowed” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • giải dự trữ nền đường đất,
  • sự mượn vòng,
  • đơn bảo hiểm theo phương thức cho vay,
  • số mượn chuyển vòng,
  • dữ trữ biên, dữ trữ phụ, sự chừa hông,
"
  • sự đổ thêm vữa vào mạch xây trên mặt,
  • vay tiền nước ngoài,
  • độ ẩm tự nhiên tại giống,
  • độ ẩm thiên nhiên tại mỏ vật liệu,
  • hiệp định chung về cho vay,
  • vay không có thế chấp,
  • trách nhiệm của bên vay trong việc lựa chọn tư vấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top